Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kale
/keil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kale
/ˈkeɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng kail) (thực vật)
cải xoăn
xem
kail
* Các từ tương tự:
Kalecki, Micheal
,
kaleidoscope
,
kaleidoscopic
,
kaleidoscopical
,
kaleidoscopically
,
kalends
,
kaleyard
noun
plural kales
[count, noncount] :a type of cabbage that has wrinkled leaves - see color picture
* Các từ tương tự:
kaleidoscope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content