Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
john
/'dʒɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
john
/ˈʤɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, lóng)
nhà vệ sinh
* Các từ tương tự:
John Bull
,
john dory
,
johnny
,
johnny
,
johnny-cake
,
johnny-come-lately
,
johnny-on-the-spot
,
Johnson, Harry Gordon
,
johnsonese
noun
plural johns
[count] chiefly US informal
a toilet or bathroom
Excuse
me
,
I
have
to
go
to
the
john.
a man who pays money to a prostitute for sex
* Các từ tương tự:
John Bull
,
John Doe
,
John Hancock
,
johnny
,
Johnny-come-lately
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content