Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái giật mạnh, cái đẩy mạnh, cái thúc mạnh, cái ném mạnh
    he have his tooth a sharp jerk and it came out
    nó giật mạnh chiếc răng và chiếc răng tuột ra
    sự co giật
    a jerk of an eyelid
    sự giật mí mắt
    (khẩu ngữ, xấu) kẻ ngu ngốc
    Động từ
    giật mạnh, kéo mạnh, đẩy mạnh, ném mạnh
    nó giật mạnh cần câu ra khỏi nước
    jerk the door open
    giật cửa mở ra
    jerk oneself free
    giật mạnh để thoát ra
    giật giật
    xe lửa giật giật rồi dừng lại
    cố giữ đừng có làm rung máy ảnh khi chụp ảnh
    jerk [oneself] off
    (Anh, tiếng lóng) thủ dâm (đàn ông)
    jerk something out
    nói dằn từng tiếng
    jerk out an apology
    nói dằn từng tiếng một lời xin lỗi

    * Các từ tương tự:
    jerker, jerkily, jerkin, jerkiness, jerkingly, jerkwater, jerky