Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jeopardize
/'dʤepədaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jeopardize
/ˈʤɛpɚˌdaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jeopardize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)
to
jeopardise
one's
life
liều mạng
* Các từ tương tự:
jeopardize, jeopardise
verb
also Brit jeopardise -dizes; -dized; -dizing
[+ obj] :to put (something or someone) in danger
The
wrong
decision
could
(
seriously
) jeopardize
your
career
.
His
health
has
been
jeopardized
by
poor
nutrition
.
verb
You may jeopardize your freedom if you stand up for your rights
endanger
imperil
threaten
menace
risk
hazard
venture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content