Động từ
    
    [làm cho] kêu chói tai
    
    
    
    còi cứu hỏa kêu chói tai
    
    jangle on something
    
    kích thích (thần kinh…) làm chói (tai…)
    
    
    
    tiếng nói chị ta làm chói tai tôi
    
    Danh từ
    
    tiếng chói tai