Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jailer
/ˈʤeɪlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jailer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
Đồng nghĩa
noun
also jailor or Brit gaoler , pl -ers also -ors
[count] somewhat old-fashioned :a person who is in charge of a jail or who guards the prisoners in a jail
noun
The jailers let us out for exercise for an hour each day
Brit
gaoler
turnkey
guard
Brit
warder
governor
US
warden
Slang
screw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content