Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
J
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
j
/ˈʤeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của joule) (điện)
jun
* Các từ tương tự:
J, j
,
J - test
,
J curve
,
j pen
,
jaal-goat
,
jab
,
jabber
,
jabberer
,
jabiru
noun
or J , pl j's or js or J's or Js
the 10th letter of the English alphabet [count]
a
word
that
begins
with
a
j [
noncount
]
a
word
that
begins
with
j
* Các từ tương tự:
J.D.
,
J.P.
,
jab
,
jabber
,
jack
,
Jack Frost
,
jackal
,
jackass
,
jackboot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content