Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irritable
/'iritəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irritable
/ˈirətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irritable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ cáu, cáu bẳn
* Các từ tương tự:
irritableness
adjective
[more ~; most ~] :becoming angry or annoyed easily
My
father
is
always
irritable
after
a
nap
.
I
came
home
from
work
feeling
tired
and
irritable.
adjective
Why are you always so irritable before breakfast?
impatient
excitable
testy
touchy
quarrelsome
grouchy
fretful
peevish
cross
crabby
crusty
short-tempered
petulant
prickly
irascible
moody
temperamental
gruff
cantankerous
curmudgeonly
dyspeptic
bad-tempered
ill-tempered
ill-humoured
snappy
or
snappish
grumpy
or
Brit
also
grumpish
Colloq
crotchety
US
and
Canadian
and
Irish
cranky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content