Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irreproachable
/iri'proutʃəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irreproachable
/ˌirɪˈproʊʧəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irreproachable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể chê trách được
* Các từ tương tự:
irreproachableness
adjective
formal :not deserving criticism or blame :having no fault
His
conduct
as
a
police
officer
was
irreproachable.
irreproachable
manners
adjective
Till now, Forsyth's record in the army has been irreproachable
blameless
unimpeachable
beyond
reproach
unreprovable
faultless
innocent
above
suspicion
impeccable
inculpable
honest
pure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content