Tính từ
/'intimət/
thân thiết, mật thiết
intimate friends
bạn thân thiết
intimate friendship
tình bạn mật thiết
(tu từ) có quan hệ tình dục (với ai), ăn ngủ với ai
bà ta bị lên án là ăn ngủ với nhiều người đàn ông
ấm cúng gợi tình
an intimate atmosphere
một không khí ấm cúng gợi tình
riêng tư
kể cho bạn nghe những chi tiết riêng tư về cuộc đời của mình
uyên thâm, sâu rộng (nói về kiến thức)
hiểu biết sâu rộng về các tôn giáo Châu Phi
be (get) on intimate terms [with somebody]
là chỗ thân thiết với ai
Danh từ
/'intimət/
bạn thân
Động từ
/'intimeit/
báo cho biết riêng (một cách kín đáo)
bà ta đã báo cho chúng tôi biết riêng rằng bà ta không muốn được xét vào chức vị đó nữa