Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

international /,intə'næ∫nəl/  

  • Tính từ
    quốc tế
    Danh từ
    cuộc thi đấu quốc tế
    đấu thủ quốc tế
    International
    Quốc tế cộng sản
    the International
    /,intə'næ∫nɑl/
    quốc tế ca

    * Các từ tương tự:
    International Bank for Reconstruction and Development, International cartel, International clearing unions, International commodity agreements, International debt crisis, International Development Association, International Development Co-operation Agency (ID), International division of labour, International economics