Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
integrated
/'intigreitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
integrated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
integrate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hợp nhất
an
integrated
transport
scheme
dự án vận chuyển hợp nhất (xe buýt, xe tắc-xi, tàu hỏa… phối hợp với nhau)
hội nhập
* Các từ tương tự:
integrated circuit
,
integrated software
adjective
[more ~; most ~]
having different parts working together as a unit
an
integrated
system
of
hospitals
an
integrated
company
allowing all types of people to participate or be included :not segregated
integrated
schools
an
integrated
neighborhood
* Các từ tương tự:
integrated circuit
verb
We must integrate all the parts into a coherent whole. Several cultures have been well integrated into our community
combine
unite
blend
bring
or
put
together
assemble
merge
amalgamate
join
knit
mesh
consolidate
coalesce
fuse
US
desegregate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content