Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inn
/in/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inn
/ˈɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh)
quán trọ, lữ quán
* Các từ tương tự:
inn of court
,
innage
,
innards
,
innate
,
innately
,
innateness
,
innavigable
,
inner
,
inner circle
noun
plural inns
[count] a house usually in the country where people can eat and rent a room to sleep in
We
stayed
at
a
cozy
/
charming
little
inn
in
the
country
. -
often
used
in
the
names
of
hotels
We
stayed
at
the
Lakeside
Inn.
chiefly Brit :a pub
an
old
country
inn
* Các từ tương tự:
innards
,
innate
,
inner
,
inner circle
,
inner city
,
inner ear
,
inner sanctum
,
inner tube
,
innermost
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content