Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inexperience
/,inik'spiəriəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexperience
/ˌɪnɪkˈspirijəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexperience
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thiếu kinh nghiệm
failure
due
to
inexperience
thất bại do thiếu kinh nghiệm
* Các từ tương tự:
inexperienced
noun
[noncount] :lack of experience
He
blames
his
mistakes
on
inexperience.
noun
I attribute his mistakes to inexperience
immaturity
innocence
na
‹
vety
greenness
callowness
unsophistication
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content