Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ineffable
/in'efəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ineffable
/ɪnˈɛfəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ineffable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không diễn tả nổi
ineffable
beauty
vẻ đẹp không diễn tả nổi
* Các từ tương tự:
ineffableness
adjective
formal :too great, powerful, beautiful, etc., to be described or expressed
She
felt
ineffable [=
inexpressible
]
joy
at
the
sight
of
her
children
.
His
paintings
have
an
ineffable [=
indescribable
]
beauty
.
adjective
In certain religions, the name of the deity is ineffable
unutterable
unspeakable
unmentionable
taboo
The Royal Hotel had an ineffable air of serene affluence
inexpressible
indescribable
indefinable
or
undefinable
indescribable
or
undescribable
beyond
description
beyond
words
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content