Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unutterable /ʌn'ʌtərəbl/  

  • Tính từ
    không lời nào tả xiết; kinh khủng
    unutterable joy
    niềm vui không lời nào tả xiết
    an unutterable fool
    một thằng ngu xuẩn kinh khủng

    * Các từ tương tự:
    unutterableness