Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indelible
/in'deləbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indelible
/ɪnˈdɛləbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indelible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể gột sạch, không thể tẩy xóa
an
indelible
pencil
bút chì nét không thể tẩy sạch
indelible
shame
(tiếng lóng) nỗi nhục không thể gột sạch
an
indelible
memory
ký ức khó phai mờ
* Các từ tương tự:
indelibleness
adjective
[more ~; most ~]
impossible to remove or forget
Her
performance
made
an
indelible [=
unforgettable
]
impression
on
me
.
His
achievements
left
an
indelible [=
enduring
]
mark
on
the
era
.
an
indelible
image
producing marks that cannot be erased
an
indelible
pencil
indelible [=
permanent
]
ink
adjective
The laundry marks are in indelible ink. Irena makes an indelible impression on everyone she meets
ineradicable
or
uneradicable
or
non-eradicable
inerasable
or
unerasable
or
non-erasable
ineffaceable
inexpungible
indestructible
uncancellable
or
non-cancellable
enduring
permanent
lasting
fixed
ingrained
inextirpable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content