Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    indebted to somebody [for something]
    mang nợ, mang ơn (ai)
    be deeply indebted to somebody for his help
    mang ơn sâu nặng về sự giúp đỡ của ai

    * Các từ tương tự:
    indebtedness