Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indebted
/in'detid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indebted
/ɪnˈdɛtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indebted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
indebted to somebody [for something]
mang nợ, mang ơn (ai)
be
deeply
indebted
to
somebody
for
his
help
mang ơn sâu nặng về sự giúp đỡ của ai
* Các từ tương tự:
indebtedness
adjective
[more ~; most ~] :owing something (such as money or thanks) to someone or something :in debt
heavily
/
deeply
indebted
countries
/
companies
-
often
+
to
The
museum
is
deeply
indebted
to
its
many
generous
patrons
.
She
will
forever
be
indebted
to
the
hospital
staff
for
saving
her
son's
life
.
adjective
I am indebted to the Salvation Army for their help
obligated
owing
obliged
beholden
bound
liable
responsible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content