Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    beholden to somebody [for something]
    (từ cũ) chịu ơn ai
    we were much beholden to him for him kindness
    chúng tôi chịu ơn ông ta rất nhiều về lòng tốt của ông