Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incivility
/,insi'viləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incivility
/ˌɪnsəˈvɪləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incivility
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự bất lịch sự, sự vô lễ
hành động vô lễ (bất lịch sự); lời nói vô lễ
noun
plural -ties
formal
[noncount] :a rude or impolite attitude or behavior :lack of civility
Never
before
have
I
been
treated
with
such
incivility! [=
rudeness
]
[count] :a rude or impolite act
We
chose
to
ignore
their
little
insults
and
incivilities
.
noun
The incivility with which the ambassador was treated is unforgivable
rudeness
boorishness
coarseness
discourtesy
uncourtliness
unmannerliness
indecorum
indecorousness
discourteousness
impoliteness
tactlessness
ungentlemanliness
bad
breeding
ill
breeding
bad
manners
misbehaviour
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content