Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impressionable
/im'preʃənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impressionable
/ɪmˈprɛʃənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impressionable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mẫn cảm
* Các từ tương tự:
impressionableness
adjective
[more ~; most ~] :easy to influence
The
teacher
was
accused
of
forcing
his
political
beliefs
on
impressionable
teenagers
.
The
book
had
a
profound
effect
on
his
impressionable
young
mind
.
adjective
They seek to enrol students who are at an impressionable age
suggestible
susceptible
persuadable
or
persuasible
impressible
receptive
responsive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content