Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ill-mannered
/,il'mænəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ill-mannered
/ˈɪlˈmænɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ill-mannered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thô lỗ, bất lịch sự
* Các từ tương tự:
ill-manneredly
,
ill-manneredness
adjective
[more ~; most ~] formal :having or showing bad manners :rude or impolite
an
ill-mannered
child
an
ill-mannered
remark
-
opposite
well-mannered
adjective
That ill-mannered oaf didn't even apologize for knocking me down
rude
discourteous
impolite
ill-bred
uncivil
disrespectful
uncourtly
ungallant
ungracious
indecorous
ungentlemanly
unladylike
impudent
insolent
insulting
impertinent
brazen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content