Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ideology
/ai'di'ɒlədʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ideology
/ˌaɪdiˈɑːləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ideology
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hệ tư tưởng
according
to
bourgeois
ideology
theo hệ tư tưởng tư sản
noun
plural -gies
the set of ideas and beliefs of a group or political party [count]
progressive
/
liberal
/
conservative
ideologies
the
ideology
of
a
totalitarian
/
capitalist
society
[
noncount
]
He
says
that
the
election
is
not
about
ideology.
noun
Buddhism had a great influence on his ideology
belief
(
s
)
convictions
tenets
credo
philosophy
principles
creed
dogma
teachings
doctrine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content