Danh từ
nước đá, băng
đường ống bị băng đóng tắc vào mùa đông
lớp băng đủ dày để trượt không?
xê cố (một loại kem nước đá)
làm cho hai xê cố sô-cô-la
be skating on thin ice
xem skate
break the ice
phá tan cái không khí ngượng ngùng dè dặt ban đầu
cut no ice [with somebody]
ít có ảnh hưởng (tác dụng) đến ai; không ăn thua gì
on ice
ướp nước đá(nói về rượu)
để dành để dùng về sau(để xem xét về sau)
do người trượt băng nghệ thuật biểu diễn
Cinderella on ice
vở Cinderella trình diễn trên băng
(khẩu ngữ) hoàn toàn chắc chắn
cuộc thỏa thuận chắc chắn thực hiện được
Động từ
làm lạnh, ướp lạnh
bia ướp lạnh
phết kem lên mặt bánh
ice [something] up (over)
phủ băng; bị phủ băng
ao bị phủ băng trong đợt lạnh
cánh máy bay bị phủ băng