Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hybrid
/'haibrid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hybrid
/ˈhaɪbrəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hybrid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cây lai; vật lai; người lai
từ ghép lai
Tính từ
lai
* Các từ tương tự:
hybridisation
,
hybridise
,
hybridise
,
hybridism
,
hybridist
,
hybridity
,
hybridization
,
hybridize
,
hybridize
noun
plural -brids
[count] an animal or plant that is produced from two animals or plants of different kinds
a
hybrid
of
two
roses
something that is formed by combining two or more things
The
band
plays
a
hybrid
of
jazz
and
rock
.
noun
The best wheat for this region is a hybrid developed in our laboratory
mixture
cross-breed
half-breed
mongrel
cross
composite
combination
compound
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content