Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humid
/'hju:mid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humid
/ˈhjuːməd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ẩm, ẩm ướt
humid
atmosphere
bầu không khí ẩm ướt
* Các từ tương tự:
humidification
,
humidifier
,
humidify
,
humidity
,
humidor
adjective
[more ~; most ~] :having a lot of moisture in the air
humid
weather
a
humid
climate
/
day
/
season
It's
very
hot
and
humid [=
muggy
]
today
.
* Các từ tương tự:
humidifier
,
humidity
adjective
The weather has been oppressively hot and humid all week
damp
moist
muggy
clammy
sticky
steamy
soggy
sultry
wet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content