Danh từ
(cũng hostess)
chủ nhà
ông bà Ba quả là những người chủ nhà tốt bụng
nước chủ nhà
(cũng hostess) người dẫn chương trình truyền hình
(cũ hoặc khôi hài) chủ đất
mine host
chủ mỏ
(sinh vật) vật chủ, cây chủ
host organisms
sinh vật chủ
be (play) host to somebody
tiếp đãi ai
Danh từ
loạt; đám
anh ta có hàng đám bạn
(cổ) quân lính, quân đội
Danh từ
the Host
bánh thánh