Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    việc thu hoạch; việc gặt
    vụ thu hoạch, vụ gặt
    (nghĩa bóng) thu hoạch, kết quả gặt hái được
    reap the harvest of one's hard work
    gặt hái kết quả của việc làm vất vả của mình
    Động từ
    (nghĩa đen, nghĩa bóng) thu hoạch, gặt hái
    nông dân ra đồng thu hoạch ngô

    * Các từ tương tự:
    harvest festival, harvest home, harvest moon, harvest-bug, harvest-fly, harvest-mite, harvester, harvester-thresher, harvestman