Danh từ
(Mỹ harbor)
bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi trú ẩn
Động từ
che giấu; cho ẩn náu
che giấu một tên tội phạm
nung nấu
nung nấu ý chí phục thù
bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thủy)