Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harbinger
/'hɑ:bindʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harbinger
/ˈhɑɚbənʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harbinger
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người báo hiệu, vật báo hiệu; dấu hiệu
the
crowing
of
the
cock
is
a
harbinger
of
dawn
gà gáy báo hiệu trời sáng
noun
plural -gers
[count] :something that shows what is coming - usually + of
The
warm
weather
is
a
harbinger
of
spring
.
Is
this
news
a
harbinger
of
better
days
to
come
?
a
harbinger
of
death
/
doom
noun
The crowing cock is the harbinger of dawn
forerunner
herald
precursor
omen
foretoken
sign
portent
augury
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content