Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hanky-panky
/,hæηki'pæηki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hanky-panky
/ˌhæŋkiˈpæŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hanky-panky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ) trò xỏ lá ba que
hành vi hư đốn (nhất là về tình dục)
noun
[noncount] informal
sexual activity
We
thought
there
was
some
hanky-panky
going
on
between
him
and
his
secretary
.
dishonest or suspicious activity
They
accused
the
company
of
financial
hanky-panky.
noun
He'd best not try any of his hanky-panky with the tax inspector
mischief
trickery
double-dealing
legerdemain
deception
duplicity
chicanery
naughtiness
foolishness
tomfoolery
Colloq
funny
business
jiggery-pokery
monkey
business
shenanigans
goings-on
antics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content