Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ, số nhiều halos, haloes
    quầng (mặt trăng, mặt trời...)
    vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
    vòng sáng
    (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)
    Ngoại động từ
    bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh