Động từ
phọt ra
máu phọt ra từ vết thương
(+ over) tuôn ra hàng tràng, bộc lộ tràn trề
bà mẹ trẻ tuôn ra hàng tràng lời nựng con
Danh từ
sự phọt ra
cơn giận đùng đùng