Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gobb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(kỹ thuật) thanh gỗ đệm
* Các từ tương tự:
gobbet
,
gobbing
,
gobble
,
gobble-de-gook
,
gobble-stitch
,
gobbler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content