Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
garment
/'gɑ:mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
garment
/ˈgɑɚmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
garments
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(đùa) áo, quần
nether
garment
quần
(nghĩa bóng) vỏ ngoài, mã ngoài
in
spring
nature
wears
a
new
garment
mùa xuân thiên nhiên khoác lên mình một chiếc áo mới
noun
plural -ments
[count] somewhat formal :a piece of clothing
expensive
silk
garments
* Các từ tương tự:
garment bag
plural noun
All his garments are custom-made in Savile Row
garb
clothes
clothing
raiment
dress
attire
apparel
costume
outfit
habit
vestments
habiliment
wardrobe
uniform
livery
Colloq
duds
rig
togs
Slang
rags
threads
gear
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content