Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Số nhiều G's, g's)
    G, g
    "Godbegins with a G
    Từ God bắt đầu bằng chữ G
    (Âm nhạc) Nốt son
    (Viết tắt)
    gram[s]
    300g
    ba trăm gram
    (Viết tắt của gravity) trọng lực; gia tốc trọng lực
    (Mỹ)(tiếng lóng) 1000 đô la
    Tụi trộm lấy đi 100.000 đô la ở nhà ngân hàng địa phương

    * Các từ tương tự:
    G-band, g-man, G-string, g.i, g.man, G3 (gadolinium gallium garnet), G4 (Group 4 Facsimile standard), GaAs (gallium arsenide) diode, GaAs (gallium arsenide) laser