Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tiền tố, tạo từ với danh từ và đông từ)
    trước
    đoán trước
    cận cảnh

    * Các từ tương tự:
    fore and aft, fore-and-aft, fore-cabin, fore-castle, fore-edge, fore-meant, fore-mentioned, fore-runner, fore-topsail