Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fore-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fore-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố, tạo từ với danh từ và đông từ)
trước
foretell
đoán trước
foreground
cận cảnh
* Các từ tương tự:
fore and aft
,
fore-and-aft
,
fore-cabin
,
fore-castle
,
fore-edge
,
fore-meant
,
fore-mentioned
,
fore-runner
,
fore-topsail
combining form
earlier
foresee
located at the front
the
dog's
foreleg
front or lower part of (something specified)
She
bruised
her
forearm
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content