Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foment
/fəʊ'ment/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foment
/ˈfoʊˌmɛnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kích động
foment
discord
kích động mối bất hòa
chườm nóng (một bộ phận cơ thể cho đỡ đau)
* Các từ tương tự:
fomentation
,
fomenter
verb
-ments; -mented; -menting
[+ obj] formal :to cause or try to cause the growth or development of (something bad or harmful) :incite
foment
rebellion
/
war
/
revolution
He
was
accused
of
fomenting
violence
.
verb
He is always fomenting ill will against the management
rouse
stir
or
whip
up
awaken
waken
provoke
incite
instigate
initiate
prompt
start
motivate
inspire
work
up
inflame
fan
the
flames
(
of
)
kindle
galvanize
rally
excite
stimulate
encourage
promote
foster
forward
further
advance
cultivate
sow
the
seeds
of
spur
goad
egg
on
urge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content