Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sương mù
    mảng mờ (trên phim âm bản)
    in a fog
    rối trí, mù mờ
    tôi hoàn toàn mù mờ về kỹ thuật máy vi tính, tôi chẳng hiểu gì vào đấy cả
    Động từ
    (-gg-)
    phủ sương mù, làm mờ
    hơi nước đã làm mờ tấm gương trong phòng tắm
    làm mờ đi; bị mờ đi (phim ảnh)
    làm rối trí; làm rối rắm
    tôi hơi rối trí trước những chỉ thị này
    ngôn ngữ phức tạp chỉ làm rối rắm các vấn đề thực chất cần bàn

    * Các từ tương tự:
    fog bank, fog lamp, fog-alarm, fog-belt, fog-bound, fog-bow, fog-dog, fog-horn, fog-signal