Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fluctuate
/'flʌkt∫ʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fluctuate
/ˈflʌkʧəˌweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fluctuate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
dao động
the
price
fluctuates
between
£5
and
£6
giá dao động giữa 5 và 6 bảng
fluctuating
opinions
ý kiến dao động
verb
-ates; -ated; -ating
[no obj] :to change level, strength, or value frequently
Oil
prices
fluctuated
[=
became
higher
,
lower
,
etc
.]
throughout
the
year
.
fluctuating
prices
His
popularity
has
fluctuated
during
his
term
in
office
.
In
the
desert
,
the
temperature
fluctuates
dramatically
.
verb
Prices fluctuate according to supply and demand
vary
change
alternate
see-saw
swing
vacillate
undulate
waver
oscillate
shift
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content