Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flexibility
/,fleksə'biləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flexibility
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
tính chất dễ uốn
tính dễ uốn nắn
tính linh hoạt
noun
Chemists improved the flexibility of the substance by adding more plasticizer
pliability
pliancy
or
pliantness
elasticity
resilience
or
resiliency
suppleness
flexibleness
bendability
limberness
stretch
give
spring
springiness
ductility
Fletcher has the flexibility needed to move from one department to another
conformability
or
conformableness
adaptability
versatility
adjustability
or
adjustableness
compliance
or
compliancy
manageability
tractability
or
tractableness
malleability
obedience
submissiveness
docility
agreeableness
conformity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content