Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
filling
/'filiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
filling
/ˈfɪlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
filling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự trám răng, sự hàn răng
thức ăn kẹp (ở bánh xăng-uých)
* Các từ tương tự:
filling station
,
filling-stuff
adjective
[more ~; most ~] of food :causing you to feel full
a
very
filling
meal
filling
foods
noun
plural -ings
[count] :material that is used to fill something
a
filling
for
a
tooth
a food mixture that is used to fill something (such as pastry or a sandwich) [count]
pies
with
fruit
fillings
[
noncount
]
pies
that
need
more
filling
* Các từ tương tự:
filling station
noun
What kind of filling do you like in a pie?
filler
stuffing
padding
wadding
contents
components
Colloq
innards
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content