Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vật (chất) đệm, vật (chất) lót, vật (chất) độn
    chất liệu không cần thiết (trong bài viết, bài nói)
    there's a lot of padding in this novel
    trong chuyện ấy có hàng lô chất liệu không cần thiết