Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hàng rào
    come down on one side of the fence or the other
    xem side
    sit on the fence
    xem sit
    Động từ
    ngăn [bằng] rào, rào lại
    đất của ông ta được rào bằng dây thép gai
    fence somebody (something) in
    vây quanh ai, rào quanh cái gì bằng hàng rào
    hạn chế sự tự do
    chị ta cảm thấy bị giam hãm trong công việc thường ngày ở gia đình
    fence something off
    rào lại, ngăn ra
    một đầu cuối vườn được ngăn ra để nuôi gà
    Động từ
    đánh kiếm
    lảng tránh, né tránh
    thôi đừng lảng tránh nữa, hãy trả lời câu hỏi của tôi đi
    Danh từ
    người buôn của ăn cắp

    * Các từ tương tự:
    fence-month, fence-season, fence-shop, fence-sitter, fence-time, fenceless, fencer