Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    quá khứ của fall
    xem fall
    Đại từ, Tính từ
    (từ cổ)
    ác liệt; hủy diệt
    at one fell swoop
    một cú chết ngay
    Danh từ
    vùng đồi đá trơ trụi (miền bắc nước Anh)
    Động từ
    đốn, chặt (cây)
    đánh ngã, hạ đo ván
    chỉ bằng một quả đấm ông ta hạ đo ván kẻ thù

    * Các từ tương tự:
    fellah, fellaheen, fellatio, feller, fellmonger, fellmongering, fellness, felloe, fellow