Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fascination
/,fæsi'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fascination
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự quyến rũ, sự hấp dẫn, sự mê hồn
noun
Blondes always held a strange fascination for him
enchantment
sorcery
magic
attractiveness
attraction
draw
pull
(
animal
)
magnetism
charm
allure
captivation
influence
witchcraft
entrancement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content