Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đánh rắm
    Danh từ
    phát rắm
    (nghĩa xấu, tiếng lóng) người bị khinh ghét

    * Các từ tương tự:
    farther, fartherance, farthermost, farthest, farthing, farthingale, fartlek