Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fart
/fɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fart
/ˈfɑɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đánh rắm
Danh từ
phát rắm
(nghĩa xấu, tiếng lóng) người bị khinh ghét
* Các từ tương tự:
farther
,
fartherance
,
farthermost
,
farthest
,
farthing
,
farthingale
,
fartlek
verb
farts; farted; farting
[no obj] informal + impolite :to release gas from the anus
fart around
informal + impolite :to waste time :to spend time doing activities that have no serious purpose
Quit
farting
around
[=
messing
around
,
fooling
around
]
and
finish
your
work
!
noun
plural farts
[count] informal + impolite
a release of gas from the anus
an annoying or unpleasant person
a
cranky
old
fart
* Các từ tương tự:
farther
,
farthest
,
farthing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content