Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fab
/fæb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fab
/ˈfæb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũ, từ Anh, tiếng lóng)
kỳ diệu
* Các từ tương tự:
faba
,
fabaceous
,
Fabian
,
fabianism
,
fabiform
,
fable
,
fabled
,
fabler
,
fabliau
adjective
informal + old-fashioned :extremely good :fabulous
We
had
a
fab
time
.
* Các từ tương tự:
fable
,
fabled
,
fabric
,
fabric softener
,
fabricate
,
fabulous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content