Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extortion
/ik'stɔ:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extortion
/ɪkˈstoɚʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cưỡng đoạt, sự tống tiền
* Các từ tương tự:
extortionary
,
extortionate
,
extortionately
,
extortioner
,
extortionist
noun
[noncount] :the crime of getting money from someone by the use of force or threats
He
was
arrested
and
charged
with
extortion.
committing
/
practicing
extortion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content